Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stink” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phun cát (để làm sạch vật đúc), phun cát, sandblasting machine, máy phun cát, sandblasting nozzle, vòi phun cát làm sạch
  • hàng đợi đích, hàng đích, internodal destination queue, hàng đợi đích liên nút
  • sự dải đá dăm, sự rải balat, đá dăm, pipeline ballasting, sự rải balat đệm (đường) ống dẫn, track ballasting, sự rải balát
  • Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật
  • phần địa chỉ, vùng địa chỉ, daf ( destinationaddress field ), vùng địa chỉ đích, destination address field (daf), vùng địa chỉ đích
  • / 'aibə/ai'bi ei /, Danh từ: (viết tắt) cơ quan phát thanh độc lập (independent broadcasting authority),
  • tờ vĩ lệnh, destination macro sheet, tờ vĩ lệnh nơi tới, global macro sheet, tờ vĩ lệnh toàn cầu
  • / 'æbstinənt /, Tính từ: Ăn uống điều độ; kiêng khem,
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
  • / ´bi:stinis /, danh từ, dòng sữa đầu tiên của bò cái khi vắt,
  • như sobriety, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , dryness , sobriety , teetotalism
  • thiết bị phá băng, automatic defrosting arrangement, thiết bị phá băng tự động
  • / ´deθlisnis /, danh từ, tính bất tử, tính bất diệt, sự sống mãi, Từ đồng nghĩa: noun, afterlife , eternity , everlasting life , everlastingness
  • phương pháp thí nghiệm, phương pháp thử, phương pháp thí nghiệm, leak testing method, phương pháp thử rò rỉ, standard testing method, phương pháp thử tiêu chuẩn
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Danh từ: thép lò điện, thép silic, thép lò điện, thép lò điện, electric steel casting, vật đúc (bằng) thép lò điện
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
  • cơ cấu nâng, động cơ nâng, máy nâng, máy nâng, tời máy, electric hoisting engine, động cơ nâng chạy bằng điện
  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top