Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sup” Tìm theo Từ | Cụm từ (134.270) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒenərəlʃip /, Danh từ: (quân sự) cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo; tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển,
  • / ʌn´fitnis /, danh từ, sự không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, sự không thích hợp, sự không đủ năng lực, sự thiếu khả năng, (y học); (quân sự) sự không đủ sức khoẻ, Từ đồng...
  • / su:´preməsi /, Danh từ: uy quyền tối cao; uy thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, naval supremacy, uy thế về hải...
  • / ¸ʌnri´pɛə /, danh từ, tình trạng không tu sửa; tình trạng ọp ẹp đổ nát,
  • / ¸su:prə´liminəl /, Tính từ: trên ngưỡng (đủ để gây kích thích), Kỹ thuật chung: quá giới hạn,
  • / ¸ʌnseri´mouniəsnis /, danh từ, tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo, tính không nghi thức, tính không trịnh trọng, tính không lịch sự, tính không lễ phép; tính lấc cấc...
  • / ´sɔfistri /, Danh từ: phép nguỵ biện; cách dùng lối ngụy biện, lời lẽ ngụy biện, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , speciousness , spuriousness...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • / ¸ʌnri´flektiη /, Tính từ: không phản chiếu, không suy nghĩ, khinh suất,
  • / ¸ʌnsu:tə´biliti /, danh từ, sự bất tài, sự thiếu năng lực, sự không đủ tư cách (để làm việc gì), sự không xứng đôi, sự không tương xứng (kết hôn), tính chất không hợp, tính chất không phù...
  • / ¸ʌn´houptfɔ: /, tính từ, không hy vọng, không chờ đợi; không dám mong ước, bất ngờ,
  • / ´kik¸bæk /, Danh từ: tiền trả cho người đã giúp mình kiếm một món lời không hợp pháp; tiền lại quả, sự phản ứng kịch liệt, Ô tô: sự...
  • / wʌn´ʌpmənʃip /, danh từ, thuật giành (giữ) lợi thế đối với người khác, one-upmanship ball, thuật giành bóng
  • / ¸su:pə´pouz /, Ngoại động từ: chồng, chồng lên, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: chập, chồng chất, trùng nhau,
  • / ¸ʌnri´vaizd /, Tính từ: chưa được xem lại, chưa được duyệt lại, không bị sửa đổi (đạo luật...)
  • / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false , fraudulent , phony , sham , spurious , supposititious , conjectural...
  • / ¸su:pə´ku:ld /, Tính từ: (vật lý) chậm đông, Điện lạnh: chậm hóa lỏng, Kỹ thuật chung: được làm quá lạnh,
  • / ´ʌniəni /, tính từ, có hành, có mùi hành, oniony cup, cái tách có mùi hành
  • / ʌn´sepə¸reitid /, Tính từ: không bị chia cắt, không bị phân cách, không phân ly,
  • / dɒl /, Danh từ: con búp bê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động từ, (thông tục) ( (thường) + .up): diện, mặc quần áo đẹp, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top