Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tempt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • one that prevents air conditioner operation when outdoor temperatures are below a set point., cảm biến nhiệt độ môi trường,
  • Thành Ngữ:, niche in the temple of fame, quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • nhiệt độ ở cửa vào, nhiệt độ xả, nhiệt độ đầu vào, nhiệt độ hút, inlet temperature control, điều chỉnh nhiệt độ hút, inlet temperature control, sự điều chỉnh nhiệt độ hút
  • niên kim nhất thời, niên kim tạm thời, temporary annuity policy, đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • điểm chuyển (pha), nhiệt độ chuyển (pha), nhiệt độ chuyển đổi, nhiệt độ chuyển tiếp, magnetic transition temperature, nhiệt độ chuyển tiếp từ tính
  • nhiệt độ trung bình, maximum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng cao nhất, minimum monthly average temperature, nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
  • / i´ræsibəlnis /, như irascibility, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , spleen , temperament , tetchiness
  • nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên
  • Toán & tin: thuần nhất, concentrically homogeneus, thuần nhất đồng tâm, patially homogeneus, thuần nhất riêng phần, temporally homogeneus, thuần nhất theo thời gian
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • nhiệt độ hóa mềm, vicat softening temperature, nhiệt độ hóa mềm vicat
  • gam trưởng, âm giai trưởng, major scale of just temperament, âm giai trưởng đúng điều hòa
  • nhiệt độ tạp âm, nhiệt độ tạp nhiễu, nhiệt độ tiếng ồn, sky noise temperature, nhiệt độ tiếng ồn trời (vô tuyến vũ trụ)
  • nhiệt độ (nhiệt kế) bầu ướt, wet-bulb temperature sensor, đầu cảm nhiệt độ nhiệt kế (bầu) ướt
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
  • / ig'zempt /, Tính từ: Được miễn (thuế...), Danh từ: người được miễn (thuế...), Ngoại động từ: ( + from) miễn (thuế...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top