Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tonk” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông,
  • / ¸ʌnis´kɔ:tid /, Tính từ: không ai hộ tống, không ai cùng đi, không ai tháp tùng,
  • như ham-fisted, hamiltonien, hàm hamilton,
  • / ¸ʌnə´sə:tiv /, Tính từ: không chắc chắn, không khẳng định, không quyết đoán, không dứt khoát, rụt rè; khiêm tốn,
  • / ¸ʌnəb´tru:siv /, Tính từ: khiêm tốn, kín đáo, không phô trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, humble...
  • / ¸ʌnə´sju:miη /, Tính từ: khiêm tốn, không kể công, không tự phụ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnpri´zju:miη /, Tính từ: không tự phụ, không quá tự tin, nhã nhặn, khiêm tốn, không lợi dụng, không lạm dụng,
  • tỉ suất phí tổn, benefit-cost ratio, tỉ suất phí tổn-lợi ích
  • / ´ɔ:routʌnd /, Danh từ: khoa trương, cầu kỳ (văn), oang oang, sang sảng (giọng), trịnh trọng, trang nghiêm, Từ đồng nghĩa: adjective, the orotund tones,...
  • phân tích phí tổn, benefit-cost analysis, phân tích phí tổn-lợi ích, marketing cost analysis, phân tích phí tổn tiếp thị
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • / ´wʌnnis /, Danh từ: tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi, Từ...
  • / ´bæri¸toun /, Danh từ: (âm nhạc) giọng nam trung, kèn baritôn; đàn baritôn,
  • / ʌn´braidəld /, tính từ, buông thả, không kiềm chế, không bị kiểm soát, không bị ngăn chặn, Từ đồng nghĩa: adjective, to speak with an unbridle tongue, nói năng buông tuồng (không...
  • phương trình chuyển động, phương trình chuyển động, euler's equation of motion, phương trình chuyển động của euler, hamilton's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton, lagrange's equation of motion, phương...
  • / ¸aisou´tɔnik /, Điện lạnh: đồng nơtron,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ʌn´meidənli /, tính từ, không khiêm tốn, khiêm nhường, không thuộc về thiếu nữ, cô gái, con gái, không trinh trắng, không trinh tiết; không dịu dàng như một trinh nữ, không xứng đáng là một cô gái,...
  • / ´tʌn¸ʌp /, tính từ, lái xe ở tốc độ 100 dặm/giờ, lái xe ở tốc độ hơn 100 dặm/giờ, one of ton-up boys, một trong số những cậu con trai thích lái xe với tốc độ 100 dặm/giờ
  • hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy chiếu quán tính, newtonian reference frame, hệ quy chiếu newton, rotating reference frame,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top