Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tonk” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • vùng đầu piston, Kỹ thuật chung: chỗ có rìa ngấn (của pittông),
  • / plæηk´tɔnik /,
  • / ´tɔnik /, Tính từ: (y học) thuốc bổ, bất cứ cái gì làm cho người ta khoẻ hơn hoặc hạnh phúc hơn, nước khoáng có pha hương vị quinin (như) tonic water, (âm nhạc) âm chủ,...
  • máy uốn tôn, máy lốc, máy uốn (tôn), máy lốc, máy uốn, máy uốn tấm,
  • / ʌn'hæloud /, Tính từ: không được phong thánh, không được thánh hoá, không được tôn kính như thần thánh; không được coi là thiêng liêng, tội lỗi; vô đạo đức,
  • / ´ʃerətən /, Danh từ: ( sheraton) kiểu sheraton, kiểu đồ đạc của anh hồi cuối thế kỷ 18,
  • quy trình betterton-kroll,
  • / ´trʌntʃən /, Danh từ: dùi cui (của cảnh sát), gậy, baton (tượng trưng quyền lực), Ngoại động từ: Đánh bằng dùi cui, Từ...
  • tổng lượng vốn, vốn cổ phần, authorized capital stock, vốn cổ phần được phép bán, capital stock authorized, vốn cổ phần quy định, capital stock issued, vốn cổ phần đã phát hành, capital stock outstanding, vốn...
  • / 'ʌn,sætis'fæktəri /, Tính từ: không tốt đẹp, không vừa lòng, không vừa ý; không thoả mãn, (tôn giáo) không để đền tội, không để chuộc tội, Đo...
  • tổng đài điện thoại bộ đối (hai máy điện thoại), tổng đài điện thoại tăng đen (hai máy điện thoại), tổng đài kép, tổng đài chuyển tiếp, tổng đài quá giang, tổng đài tiếp đôi, tổng đài...
  • máy nén kiểu pittông, máy nén pittông, reciprocating piston compressor, máy nén kiểu pittông tịnh tiến, differential piston compressor, máy nén pittông vi sai, dry piston compressor, máy nén pittông khô, free-piston compressor,...
  • / ˌʌndərˈlaɪ /, Ngoại động từ .underlay, .underlain: nằm dưới, ở dưới, tồn tại dưới (địa tầng), (nghĩa bóng) làm cơ sở, làm nền tảng của (hành động, lý thuyết..),...
  • / ʌn´dæmidʒd /, Tính từ: không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, Hóa học & vật liệu: không bị phá hủy, Kỹ...
  • / ¸ʌnpri´zʌmptʃuəs /, Tính từ: không tự phụ, không quá tự tin, không kiêu ngạo, không quá táo bạo, khiêm tốn (hành động không có quyền hạn cần thiết),
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • / ¸haipə´tɔnik /, Tính từ: Ưu trương, tăng sức trương (cơ),
  • Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs, mâm lưỡng kim, bimetal piston, pittông lưỡng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top