Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn treatise” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.525) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị xử lý, thiết bị xử lý gỗ, solvent treating plant, thiết bị xử lý dung môi
  • sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt, stress relief heat treating, sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • sự gia công bằng axit, sự xử lý bằng axit, sulphuric acid treating, sự xử lý bằng axit sunfuric
  • quá trình xử lý, quá trình tinh chế, phương pháp xử lý, acid treating process, quá trình xử lý bằng axit
  • Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • sự làm sạch nước, sự xử lý nước, feed water treating, sự xử lý nước nồi hơi
  • Danh từ: xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng), natri hiđroxit, sút ăn da, natri hyđrat, natri hyđroxit, sodium hydroxide treating, sự xử lý bằng natri hiđroxit,...
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • enzyme phân hủy chuyển hóa creatine thành creatinine,
  • / 'inouveitəri /, tính từ, có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, creative , ingenious , innovative , original
  • / ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, procreative
  • creatine niệu,
  • creatine phosphate,
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • / bjuə'rɔkrətaiz /, Ngoại động từ, cũng bureaucratise: quan liêu hoá, Kinh tế: quan liêu hóa,
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • / ə'blitərətiv /, danh từ, cốt khiến người ta khỏi ngờ vực, obliterative arterial disease, bệnh làm nghẽn động mạch, a obliterative behaviour, một hành vi để xoá bỏ sự ngờ vực
  • / ¸repi´tiʃəs /, như repetitive, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alliterative , boring , dull , echoic , iterant , iterative , long-winded , plangent...
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top