Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fourrer” Tìm theo Từ | Cụm từ (159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • Danh từ: người báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , foreshadower , harbinger , herald
  • / fɔ:´ʃædouə /, danh từ, người báo trước; người báo hiệu, Điều báo trước, Từ đồng nghĩa: noun, forerunner , harbinger , herald , presager
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • Danh từ: người xu nịnh, người cầu khẩn, người cầu hôn,
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • Danh từ: (kỹ thuật) chày đập nổi trên kim loại tấm, người cưỡng bách,
  • Tính từ: phủ lông (thú); mọc lông, bị đóng cặn, bị đóng cáu,
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa, Nội động từ: sập xuống,...
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • máy phân tích furie,
  • phòng khách (nhỏ), Kỹ thuật chung: phòng khách, phòng đợi, Từ đồng nghĩa: noun, drawing room , foreroom , front room , living room , salon , withdrawing room
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • máy phân tích furie, máy phân tích lửa điện,
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • / fɔrl /, như forel,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top