Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “French fry” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều frenums, frena: (giải phẫu) dây hãm, (cái) hãm.,
  • công suất đơn vị, mật độ năng lượng, mật độ công suất, công suất đơn vị, beam power density, mật độ công suất chùm, interference power density, mật độ công suất giao thoa, interference power density, mật...
  • / ´fraiiη¸pæn /, danh từ, cái chảo, chảo rán, out of the frying-pan into the fire
  • Thành Ngữ:, to have bats in one's belfry, gàn, dở hơi
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • đơn vị tính cước, tính vận phí, customary freight unit, đơn vị tính cước theo tập quán
  • Danh từ, số nhiều frenums, frena: (sinh học) mép; quai móc; dây hãm, hãm,
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • / bæts /, Tính từ: Điên; khùng; điên khùng, to have bats in the belfry, điên rồ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • Nghĩa chuyên ngành: conference call,
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: geneva conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: ad hoc world conference,
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story, chuyện bịa đặt, chuyện vẽ vời, fanciful tale , farfetched story , fish story , flight of fancy , song and...
  • như preference share,
  • tập dung lượng, reference capacity set, tập dung lượng tham chiếu chuẩn
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top