Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gentlemen s agreement” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp đồng bán, thỏa ước bán hàng, exclusive sales agreement, thỏa ước bán hàng độc quyền
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • bảo quản, giữ an toàn, safekeeping (safe-keeping ), bảo quản an toàn, safekeeping (safe-keeping ), việc bảo quản an toàn, safekeeping agreement, hợp đồng bảo quản an toàn,...
  • hạn ngạch mậu dịch, trade quota agreement, hiệp định hạn ngạch mậu dịch
  • ấn định giá, việc định giá (của công ty), việc quy định giá (của nhà nước), price fixing agreement, hiệp định ấn định giá cả
  • buôn bán nhiều bên, thương mại đa biên, multilateral trade agreement, hiệp định thương mại đa biên
  • dịch vụ đặc biệt, circuit installation and maintenance assistance package/ special service center (cimap/scc), hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt, special service agreement, hợp...
  • bình thường, chính đáng, ngay thẳng, arm's-length agreement, thỏa ước bình thường, arm's-length basis, cơ sở bình thường, arm's-length dealing, giao dịch bình thường,...
  • hiệp định, điều ước thương mại, hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại, hiệp ước thương mại, thỏa ước thương mại, government trade agreement, thỏa ước thương mại của chính phủ, restrictive...
  • hợp đồng mua lại, thỏa hiệp mua lại, hợp đồng repo, reverse repurchase agreement, hợp đồng mua lại nghịch đảo, là một dạng vay ngắn hạn đối với các loại chứng khoán của chính phủ. người tham gia...
  • bán chịu, bán hàng chịu, bán trả dần, bán trả góp, sự bán chịu, credit-sale agreement, thỏa ước bán chịu, credit-sale invoice, hóa đơn bán chịu, credit-sale transaction, giao dịch bán chịu
  • / trai´lætərəl /, Tính từ: (toán học) có ba cạnh, tay ba, có ba bên, Kỹ thuật chung: ba bên, ba cạnh, ba mặt, a trilateral agreement, một hiệp ước tay...
  • Thành Ngữ:, gentleman's gentleman, người hầu phòng, người hầu
  • Thành Ngữ:, the old gentleman, (đùa cợt) ma vương
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
  • hợp đồng bản quyền, thỏa thuận cấp phép, license agreement ( ofsoftware ), hợp đồng bản quyền (phần mềm)
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Idioms: to be in agreement with sb, Đồng ý với ai
  • viết tắt, hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch, ( general agreement on tariffs and trade),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, in line with , in agreement , harmonious , obedient , congruent , in accordance with , in line , pursuant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top