Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gentlemen s agreement” Tìm theo Từ | Cụm từ (195.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viện trợ kinh tế, viện trợ kinh tế, agreement on economic aid, hiệp định viện trợ kinh tế
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • hiệp định "sốp", hiệp định hoán đổi, hiệp định tín dụng chéo, hiệp định tín dụng đối ứng, hiệp định trao đổi tiền tệ, hiệp định tương trợ tín dụng ngắn hạn, swap agreement (s), hiệp định...
  • Thành Ngữ:, fine gentleman, ông lớn
  • Thành Ngữ:, gentlemant of the cloth, thầy tu
  • / ´dʒentlmən¸laik /, như gentlemanly,
  • / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduke , aristocrat , baron , baronet , count , duke , earl , emperor , gentleman...
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
  • Thành Ngữ:, a gentleman of the old school, một người quân tử theo kiểu cũ
  • Thành Ngữ:, gentleman at large, large
  • Thành Ngữ:, the gentleman in black velvet, con chuột chũi
  • Thành Ngữ:, gentleman of fortune, kẻ cướp
  • Thành Ngữ:, gentleman of the long robe, quan toà, luật gia
  • Thành Ngữ:, walking gentleman ( lady ), diễn viên nam (nữ) đóng vai cho có mặt (không cần tài lắm)
  • Thành Ngữ:, gentleman of the road, (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi chào hàng
  • / 'diskən'tentmənt /, danh từ, sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , disgruntlement , dissatisfaction , letdown , regret
  • bể lắng, primary settlement tank, bể lắng sơ bộ, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top