Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting a break” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, the length and breadth of sth, ngang dọc khắp cái gì
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • / ´breiksmən /, như brakeman,
  • / ´bredθ¸waiz /, như breadthways,
  • Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's bread and butter, quarrel
  • Thành Ngữ:, to eat the bread of idleness, nhàn rỗi, vô công rỗi nghề
  • ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te
  • Idioms: to take breath, lấy hơi lại, nghỉ để lấy sức
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Idioms: to have difficulty in breathing, khó thở
  • Thành Ngữ:, to stand in ( throw oneself into ) the breach, sẵn sàng chiến đáu
  • Idioms: to take the bread out of sb 's mouth, (lóng)Đập bể nồi cơm của ai
  • Thành Ngữ:, the silver streak, biển măng-sơ
  • Danh từ: (động vật học) cá tráp (như) bream,
  • Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to draw one's first breath, sinh ra
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath, hoài hơi, phí lời
  • Thành Ngữ:, to keep abreast of ( with ), keep
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top