Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting a break” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to eat the bread of affliction, phiền não, sầu khổ, đau buồn
  • Thành Ngữ:, to a hair's breadth, đúng, chính xác
  • / ´ʃoubred /, Danh từ: (như) showbread bánh thánh,
  • Thành Ngữ:, step into the breach, lấp lỗ hổng
  • Thành Ngữ:, child at the breast, trẻ còn ẵm ngửa
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/ last breath, chào đời/qua đời
  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • / brɛəd /, danh từ, mầm non (cỏ, lúa), nội động từ, Đâm mầm non (cỏ, lúa),
  • phòng kết đông, phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, phòng ướp lạnh, bread freezing room, buồng kết đông bánh mì
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Thành Ngữ:, to breathe one's last, trút hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • Thành Ngữ:, to make a clean breast of sth, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top