Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Great unknown” Tìm theo Từ | Cụm từ (710) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to let someone stew in his ows juice ( grease ), để mặc kệ xác ai
  • Thành Ngữ:, crow ( wreath ) of wild olive, vòng hoa chiến thắng
  • Phó từ: từ hư vô, creation ex-nihilo, sự sáng tạo từ hư vô
  • Idioms: to be unbreathable in the deep cave, khó thở trong hang sâu
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • Thành Ngữ:, to keep one's breath to cool one's porridge, porridge
  • xe cắm trại, xe giải trí, recreation vehicle industry association, hiệp hội ngành xe giải trí
  • Thành Ngữ:, one's last/dying/breath, hơi thở cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to whip creation, hơn tất cả
  • Idioms: to be treated as pariah, bị đối đãi như một tên cùng đinh
  • Thành Ngữ:, to waste one's breath ( on somebody / something ), phí lời, hoài hơi
  • Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • Thành Ngữ:, to draw one's last breath, trút hoi th? cu?i cùng, ch?t
  • lớp nước giếng, nước ngầm, nước ngầm không áp, nước ngầm không chịu áp, nước ngầm, phreatic water level, mức nước ngầm
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • Thành Ngữ:, to grease sb's palm, đút lót, hối lộ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at risk , facing extinction , in danger , threatened
  • sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt, stress relief heat treating, sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top