Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Húc” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín thác di chúc, ủy thác bằng chúc thư, ủy thác di chúc,
  • / 'testəmənt /, Danh từ: di chúc, chúc thư (như) will, cái đem lại chứng cứ rõ ràng về cái gì, ( testament) kinh thánh, Kỹ thuật chung: di chúc, Kinh...
  • Danh từ: chủ tịch đã được bầu nhưng chưa nhậm chức; (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổng thống đã được bầu nhưng chưa nhậm chức,
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • Tính từ: không thể làm... thích thú/hân hoan/khoái chí...; không thể làm... cảm phục/khâm phục; thán phục
  • cục tổ chức, cục kỹ thuật, cục nghiệp vụ, ngành chủ yếu,
  • Danh từ: (thông tục) nhà trí thức, người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển,
  • / ris´tɔ: /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ (toà nhà, bức tranh...), phục (chức), Đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại,...
  • / wil /, Danh từ: Ý chí, chí, ý định, lòng, sự hăng say; sự quyết chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, ý muốn; ý thích, (pháp lý) di chúc, chúc thư (như) testament, Ngoại...
  • / ,testə'mentri /, Tính từ: (thuộc) lời di chúc, (thuộc) chúc thư, làm theo lời di chúc, làm theo chúc thư, Để lại bằng di chúc, để lại bằng chúc thư, testamentary right, quyền...
  • / ˌoʊvərˈkʌm /, Động từ: thắng, chiến thắng, khuất phục (ai đó), tìm cách vượt qua, khắc phục; đánh bại (khó khăn...), Động tính từ quá khứ:...
  • / ¸mɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự hành xác, Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, (y học) chứng thối hoại, Kỹ thuật chung:...
  • như anomy, Danh từ: tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức,
  • / səb'dju: /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục; đánh bại, nén (dục vọng..); làm dịu bớt, làm hạ bớt (nhất là cảm xúc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) vỡ hoang, cày cấy (đất),...
  • / 'sekʃn /, Danh từ: sự cắt; chỗ cắt, (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần, bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng, khu, khu vực (của một tổ chức..),...
  • / ,fizi'ɔlədʒi /, Danh từ: sinh lý học; chức năng sinh lý (các hoạt động của cơ thể một sinh vật riêng biệt), Kỹ thuật chung: sinh lý học, reproductive...
  • /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức),...
  • / ri'si:v /, Ngoại động từ: nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ...
  • / ´fʌηkʃənəri /, Danh từ: viên chức, công chức, Tính từ ( (cũng) .functional): (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt...
  • tia cực tím, là bức xạ mặt trời hữu ích nhưng cũng tiềm ẩn độc hại. tia cực tím từ một phần quang phổ (uv-a) kích thích sự tăng trưởng thực vật. tia cực tím xuất phát từ phần quang phổ khác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top