Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hồ lịch” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.195) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'hɔ:moun /, Danh từ: (sinh vật học) hoocmon, kích thích tố, Hóa học & vật liệu: kích thích tố, Y học: một chất sản...
  • / tuə /, Danh từ: cuộc đi du lịch, chuyến đi du lịch, cuộc đi dạo, cuộc đi thăm ngắn tới một địa điểm, qua một địa điểm, cuộc kinh lý, thời gian thực hiện nhiệm vụ...
  • Danh từ: sự tổ chức du lịch (trên cơ sở kinh doanh), ngành nghề du lịch, du lịch, du lịch, sự đi du lịch, cognitive tourism, du lịch để hiểu biết, foreign tourism, du lịch (ra)...
  • Danh từ: năm âm lịch, năm âm lịch, năm mặt trăng, năm âm lịch,
  • Danh từ: khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức, (sinh vật học) tính kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm...
  • / ´histri /, Danh từ: sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, Toán & tin: history, Kỹ thuật...
  • Phó từ: thanh lịch, tao nhã, to get elegantly dressed, ăn mặc thanh lịch
  • như travel agency, phòng du lịch ( chuyên tổ chức các tua du lịch),
  • Tính từ: kích thích dinh dưỡng, Y học: kích thích dinh dưỡng,
  • Danh từ: sự phân tích bằng phóng xạ, sự phân tích hoạt hóa, sự phân tích kích hoạt,
  • / ´elfin /, Tính từ: yêu tinh, Danh từ: (như) elf, Từ đồng nghĩa: adjective, delicate , devilish , disobedient , elfish , frolicsome...
  • dung tích phòng bảo quản, thể tích (dung dịch) phòng bảo quản, thể tích phòng bảo quản,
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • kế hoạch thời gian, thời biểu, lịch,
  • hiệp hội các nhà điều hành du lịch khích lệ,
  • / ¸iri´teiʃən /, Danh từ: sự làm phát cáu, sự chọc tức; tình trạng bị làm phát cáu, tình trạng bị chọc tức, (sinh vật học) sự kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm...
  • Tính từ: (sinh vật) hướng kích thích, Y học: hướng nguồn kích thích dương tính,
  • bộ quản lý lịch, bộ quản lịch, người quản lý lịch,
  • bộ điều hợp truyền thông tích hợp, bộ tương thích truyền thông tích hợp,
  • / ´ʃedju:lə /, Danh từ: người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình, Toán & tin: trình lập lịch, trình lập thời biểu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top