Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hadidii” Tìm theo Từ | Cụm từ (21) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kænθæridin /, Danh từ: (hoá học) canthariđin, Y học: cantharidin,
  • axit phosphatidic,
  • / dʒu:iʃ /, Tính từ: (thuộc) người do thái, Từ đồng nghĩa: adjective, hasidic , hebrew , judaistic , semitic
  • vân haidinger,
  • bệnhaddison,
  • cơn bệnhaddison,
  • bệnhaddison,
  • bệnhaddison,
  • bệnhaddison,
  • / ´haidiη¸pleis /, danh từ, nơi ẩn náu; nơi trốn tránh,
  • van haidinger,
  • cơn bệnhaddison,
  • bệnh đồng đen, bệnhaddison,
  • Danh từ: (y học) bệnh a-đi-sơn, Y học: bệnhaddison,
  • / ´haidiη /, danh từ, sự đánh đập, sự đánh đòn, sự ẩn náu; sự trốn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, to give a good...
  • / ¸kliə´hedidnis /, danh từ, sự nhạy bén, sự nhạy cảm,
  • / ¸hɔt´hedidnis /, danh từ, tính nóng nảy, tính bộp chộp,
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • / 'haidʤi:nist / or / 'haidʤe:nist /, Danh từ: người làm cùng nha sĩ chuyên làm sạch răng cho bệnh nhân, vệ sinh viên,
  • / ´haidrik /, tính từ, (hoá học) có hyđro, chứa hyđro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top