Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “House paint” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, paint something in, vẽ thêm
  • Thành Ngữ:, the narrow bed ( home , house ), nấm mồ
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • Idioms: to go house hunting, Đi kiếm nhà(để thuê hoặc mua)
  • Thành Ngữ:, paint over something, sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi
  • sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
  • Thành Ngữ:, place ( house ) of call, noi thuờng lui tới công tác
  • / peinz /, Danh từ: (số nhiều của) pain, be at pains to do something, rất chú ý, đặc biệt cố gắng, be a fool for one's pains, như fool, for one's pains, trả công, để đền đáp, spare no...
  • gôm houskeeper,
  • Thành Ngữ:, house of ill fame, nhà chứa, nhà thổ
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • Thành Ngữ:, to eat sb out of house and home, ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
  • Thành Ngữ:, to eat someone out of house and home, ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
  • Idioms: to have a house -warming, tổ chức tiệc tân gia
  • Idioms: to have neither house nor home, không nhà không cửa
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to set up house together, sống với nhau như vợ chồng
  • Thành Ngữ:, paint in bright colours, vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top