Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In seventh heaven” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌp´hi:v /, Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, vượt lên, Nội động từ: gây rối loạn, nổi...
  • Tính từ: seven-league boots đôi hài bảy dặm,
  • Ngoại động từ upheaved, .uphove: dâng lên, nâng lên; dấy lên, làm thay đổi đột ngột, Nội động từ:...
  • Idioms: to have everything at sixes and sevens, Để tất cả đồ đạc trong tình trạng lộn xộn, không có thứ tự
  • Thành Ngữ:, the seven-year itch, sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • Thành Ngữ:, at sixes and sevens, (thông tục) hỗn độn lung tung; lộn xộn
  • bit điều khiển, access control bit, bit điều khiển truy nhập, access control bit, bít điều khiển truy nhập, ecb ( eventcontrol bit ), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bít điều khiển biến cố, event...
  • / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless...
  • Danh từ, số nhiều: mọi đại dương trên thế giới, Từ đồng nghĩa: noun, he had sailed the sevenỵseas, anh ta đã đi mọi đại dương trên thế giới,...
  • / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness , tenaciousness , tenacity , willfulness,...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • / ˈdɔgɪdnɪs, ˈdɒgɪdnɪs /, danh từ, tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm; tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , hardheadedness...
  • / ´mju:liʃnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , obstinateness , pertinaciousness...
  • / houv /, Động từ: như heave,
  • / ¸pig´hedidnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ; sự ngoan cố, bướng bỉnh, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top