Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Innermost parts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, cục điều tra hình sự anh quốc ( criminal investigation department),
  • phúc lợi xã hội, community welfare department, bộ phúc lợi xã hội (mỹ)
  • bản in tốt, Từ đồng nghĩa: noun, item , particular , technicality
  • Idioms: to be particular about one 's food, cảnh vể, kén ăn
  • Idioms: to be on the point of departing, sắp sửa ra đi
  • sự phân chia dos, extended dos partition, sự phân chia dos mở rộng
  • các ghi các tích, cái ghi các tích, thanh ghi tích, partial product register, thanh ghi tích bộ phận
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • / ´pa:ʃəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, favoritism , partiality , preference
  • Tính từ: có chân đỏ (chim), red-legged partridge, gà gô chân đỏ
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Thành Ngữ:, by fits and starts, không đều, thất thường, từng đợt một
  • Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
  • Danh từ: ( the state department) bộ ngoại giao mỹ, bộ ngoại giao,
  • chương trình mô phỏng, partitions emulation program (pep), chương trình mô phỏng từng phần
  • luồng chuyển cá, luồng dẫn cá, overall fish party, luồng dẫn cá bậc thang
  • bộ nong cổ tử cung 2 đầu ,kiểu partt - bộ 5 cái - inox,
  • cục quy hoạch đô thị, general town planning department, tổng cục quy hoạch Đô thị
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top