Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Innermost parts” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.153) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • dây chằng hình chạc, dây chằng chopart,
  • phân xưởng lắp ráp, machine assembly department, phân xưởng lắp ráp cơ khí
  • buồng máy, gian máy, phòng máy, machine compartment (room), gian (buồng, phòng) máy
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường dây điện thoại chung (của một số người) ( (cũng) party line),
  • Oxford: past and past part. of spill(1).,
  • được gia tốc, đã gia tốc, đã tăng tốc, được tăng tốc, gia tốc, accelerated part, hạt được tăng tốc
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • Thành Ngữ:, for my part, về phần tôi
  • Thành Ngữ:, the best part, đại bộ phận
  • thao tác ghi, partial-write operation, thao tác ghi riêng
  • cửa hàng chi nhánh, department branch store, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • buồng lạnh lắp ghép, two-compartment sectional cold room, buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • Thành Ngữ:, the better part, phần lớn, đa số
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
  • Danh từ: (toán học) ước số, phân ước, ước số, aliquote part, phần phân ước
  • / ´blesidli /, phó từ, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top