Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KSC” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.028) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸hi:liou´tæksis /, danh từ, sự phản ứng của tế bào đối với kích thích của ánh sáng,
  • / ´tetʃinis /, danh từ, tính hay bực mình, tính hay cáu kỉnh, tính hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa: noun, irascibility , irascibleness , spleen , temperament
  • thế hóa quét, scanning chemical potential microscope (scpm), kính hiển vi thế hóa quét
  • / ˈɛkstrəˌvɜrt , ˈɛkstroʊˌvɜrt /, Danh từ: người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại, Y học:...
  • / dis´kriminətiv /, tính từ, rõ ràng, tách bạch, biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, discriminate , discriminatory , select , selective,...
  • phổ học electron quang, phổ học quang điện tử, x-ray photoelectron spectroscopy (xps), phổ học quang điện tử bằng tia x, xps (x-ray photoelectron spectroscopy ), phổ học quang điện tử tia x
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • Nghĩa chuyên nghành: áp suất âm lớn nhất trong môi trường có sóng xung siêu âm truyền qua. nó được biểu diễn bởi pascal hay megapascal, áp suất âm lớn nhất trong môi trường...
  • / 'steidʒili /, Phó từ: kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả, có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo,
  • máy dao động tinh thể, mạch dao động tinh thể, bộ dao động thạch anh, bộ dao động tinh thể, voltage controlled crystal oscillator (vcxo), bộ dao động thạch anh khống chế bằng điện áp, variable crystal oscillator...
  • niên độ tài vụ, năm tài chính, năm kế tóan tài khóa, năm ngân sách, năm ngân sách tài khóa, năm tài chính, tài khóa, fiscal year (state), năm tài chính (quốc gia), preceding fiscal year, tài khóa trước
  • / əb´liviəsnis /, danh từ, tính lãng quên, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , unawareness , unconsciousness , unfamiliarity , forgetfulness , oblivion
  • / ´ekstərou¸septə /, Danh từ: giác quan nhận và truyền kích thích từ bên ngoài, Y học: dây thần kinh ngoại cảm thụ,
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • / ´bɔləks /, như ballocks,
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • Danh từ số nhiều của .scutum: như scutum,
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • / ´præηkstə: /, Danh từ: người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm, Từ đồng nghĩa: noun, devil , imp , rascal , rogue , scamp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top