Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leutic” Tìm theo Từ | Cụm từ (699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸proupi´dju:tikl /, như propaedeutic,
  • viết tắt, dược phẩm đặc chế anh quốc ( british pharmaceutical codex),
  • / ¸fa:mə´sju:tiks /, danh từ, số nhiều .pharmaceutics, như pharmacy,
  • / ¸proupi´dju:tiks /, danh từ, số nhiều .propaedeutics, giáo dục dự bị, môn học dự bị,
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • ánh xạ sinplectic, ánh xạ symplectic, ánh xạ ximpletic,
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ¸θerə´pju:tikl /, như therapeutic,
  • Danh từ, số nhiều .radiotherapeutics: (y học) phép chữa bằng tia x, phép chữa rơngen, phép trị liệu bằng bức xạ,
  • / ¸reidiou´θerəpi /, như radiotherapeutics, Y học: phép trị liệu bằng tia x, Kỹ thuật chung: phép trị liệu bằng bức xạ,
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • Danh từ, số nhiều (dùng (như) số ít): phép biện chứng, Toán & tin: phép biện chứng, marxian dialectics,...
  • / ´fidl¸bou /, như fiddlestick,
  • / ¸epi´leptik /, Tính từ: (thuộc) động kinh, Y học: động kinh, epileptic state, trạng thái động kinh
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / ¸hɔmi´letik /, Tính từ, cũng homiletical: thuộc (giống) bài thuyết pháp, thuộc nghệ thuật thuyết pháp,
  • / ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied , athletic...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • ngẫu đối, ngẫu đối, simplectic, symplectic geometry, hình học ngẫu đối, symplectic group, nhóm ngẫu đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top