Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lock in” Tìm theo Từ | Cụm từ (121.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´frɔ:djulənt /, Tính từ: mắc tội gian lận; mắc tội lừa lọc, có ý gian lận, có ý lừa lọc, do gian lận, do lừa lọc; đi lừa được, Từ đồng nghĩa:...
  • trong khối, within-block information, thông tin trong khối
  • cơ cấu khóa cửa, khóa cửa, ổ khóa cửa, automatic-action door lock, khóa cửa tự động, door lock box staple, miếng che lỗ khóa cửa, door lock light, đèn ổ khóa cửa, electromechanical door lock, khóa cửa vận hành...
  • tốc độ tính toán, tốc độ tính toán, calculated velocity in local suction zone, tốc độ tính toán ở vùng hút cục bộ
  • vùng đánh số, block numbering area (bna), vùng đánh số theo khối
  • bộ khuếch đại khóa tần, bộ khuếch đại lock-in, khuếch đại khóa tần,
  • khối bit, bit block transfer, sự chuyển khôi bit, blt ( bitblock transfer ), sự chuyển khối bit
  • tiêu đề khối, đầu khối, dynamic block header, tiêu đề khối động, dynamic block header, đầu khối động
  • độ dài khối, block length ( inbytes ) (blkl), độ dài khối (tính theo bits)
  • ký tự khối, transmission block character, ký tự khối phát, transmission block character, ký tự khối truyền
  • bulông lò xo, chốt lò xo, chốt treo lò xo, spring bolt lock, khóa chốt lò xo
  • máy làm (nước) đá, máy sản xuất (nước) đá, block ice-making apparatus, máy sản xuất nước đá khối
  • cảm biến điện từ, bộ tạo xung, máy phát xung, máy tạo xung, clock pulse generator (cpg), bộ tạo xung nhịp (xung đồng hồ), sync pulse generator (spg), bộ tạo xung đồng bộ, clock pulse generator, máy phát xung đồng...
  • tập tin thiết bị, tệp thiết bị, block device file, tập tin thiết bị khối, single device file, tập tin thiết bị đơn, single device file, tệp thiết bị đơn
  • another name for anti-lock braking system., hệ thống phanh chống trượt,
  • phím caps lock, phím bật để đánh chữ hoa (máy tính, máy đánh chữ),
  • Tính từ: có thể khoá được, a lockable suitcase, vali khoá được
  • / bi´hed /, Ngoại động từ: chặt đầu, chém đầu, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring to the block , decollate , execute...
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • tín hiệu giữ nhịp, tín hiệu xung nhịp, tín hiệu đồng bộ, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, clock signal skew, độ lệch tín hiệu đồng hồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top