Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lulled” Tìm theo Từ | Cụm từ (894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hỗ trợ khách hàng, sự hỗ trợ khách hàng, customer support bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách hàng, customer support page, trang hỗ trợ khách hàng
  • / ´fulə /, Danh từ: thợ chuội và hồ vải, fuller's earth, Đất sét dùng vào mục đích như trên, Cơ khí & công trình: khuôn tròn dưới,
  • ống muller,
  • ống muller,
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • ống đếm geiger-muller,
  • Tính từ: Ô nhục; bẩn thỉu; xấu xa, a sullied name, ô danh
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
  • hố rosenmuller, ngách hầu,
  • ngách hầu, hố rosenmuller,
  • Địa chất: koepe pulley,
  • bộ puli (dụng cụ trên boong), múp, palăng, múp, khối puli, khối ròng rọc, hệ puli, hệ thống ròng rọc, palăng, ròng rọc, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli, safety pulley block, khối puli an toàn, chain pulley block,...
  • hệ thống bảng bulletin-bbs, hệ thống bảng thông báo,
  • Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) surmullet,
  • puli có rãnh, pulley dùng với đai thang, đai lược,
  • Idioms: to be hit by a bullet, bị trúng đạn
  • Tính từ: tối tăm; u ám, Từ đồng nghĩa: adjective, sullen
  • Thành Ngữ:, to turn a bullet, ch?ng l?i du?c d?n, d?n b?n không th?ng
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top