Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lulled” Tìm theo Từ | Cụm từ (894) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dʒetprə´peld /, tính từ, Đẩy đi do phản lực, jet-propelled plane, máy bay phản lực
  • ống thép, ống thép, corrugated steel pipe, ống thép vỏ gợn sóng, galvanized steel pipe, ống thép được mạ (tráng phủ), stainless steel pipe, ống thép không gỉ, steel pipe filled with concrete, ống thép nhồi bêtông,...
  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • / bænz /, Danh từ số nhiều: sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
  • Tính từ: Ôn hoà; trung dung, Từ đồng nghĩa: adjective, balanced , cautious , compromising , conservative , controlled...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, called , conscript , elect , exclusive , got the nod , named...
  • Idioms: to be enthralled by a woman 's beauty, say đắm trước, bị mê hoặc bởi sắc đẹp của một người đàn bà
  • hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ không gian các mặt phẳng môđun
  • / ´ousi¸lɔt /, Danh từ: mèo rừng nam mỹ, they've just killed an ocelot there, họ vừa giết một con mèo rừng nam mỹ ở đó,
  • Thành Ngữ:, to call ( ask , publish , put up ) the banns ; to have one's banns called, thông báo hôn nhân ở nhà thờ
  • / ʌn´skild /, Tính từ: không thạo, không khéo, không giỏi, không chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân), Từ đồng nghĩa: adjective, unskilled labour,...
  • sự tuần hoàn nước, chilled-water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooling water circulation, sự tuần hoàn nước giải nhiệt
  • có thành mỏng, thành mỏng, có tường mỏng, mỏng thành, mỏng vách, kết cấu thành mỏng, (adj) có vách mỏng, có thành mỏng, thin-walled casting, vật đúc thành mỏng,...
  • / kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ đồng nghĩa: noun, blow * , coke , controlled substance , crack * , crystal...
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top