Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mí” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.349) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không khí ẩm, không khí ẩm, humid air cooler, dàn lạnh không khí ẩm, humid air cooler, giàn lạnh không khí ẩm, humid air cooling, làm lạnh không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy không khí ẩm, humid air enthalpy, entanpy...
  • làm microfim, làm vi phim, microfilming machine, thiết bị làm microfim
  • Thành Ngữ:, to smile on ( upon ), mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
  • / ˌsɪvələˈzeɪʃən /, Danh từ: sự làm cho văn minh, sự khai hoá, nền văn minh, những nước văn minh, những dân tộc văn minh, Xây dựng: sự văn minh,...
  • / pæl´mitik /, tính từ, (hoá học) panmitic, palmitic acid, axit panmitic
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • / ¸minimai´zeiʃən /, Kinh tế: sự tối thiểu hóa, Từ đồng nghĩa: noun, cost minimization, sự tối thiểu hóa phí tổn, loss minimization, sự tối thiểu...
  • / ´prɔminənsi /, như prominence, Từ đồng nghĩa: noun, distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , mark , notability , note , preeminence , prestige , prominence , renown
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • / ¸mis´spend /, Ngoại động từ misspent:, ' mis'spent, tiêu phí, bỏ phí, uổng phí, misspent youth, tuổi xuân bỏ phí
  • / ¸misə´plai /, Ngoại động từ: dùng sai, áp dụng sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misappropriate , mishandle , misuse , pervert , defalcate , embezzle , misemploy...
  • / ´semi-,ɔ:tə'mætik /, Tính từ: nửa tự động; bán tự động, bán tự động, semi automatic transmission, sang số bán tự động, semi-automatic exchange, tổng đài bán tự động, semi-automatic...
  • pin trữ niken-cađimi, bộ ắc quy kền - cađimi, ắc quy kền - cađimi, ắcqui niken-cađimi,
  • Toán & tin: hình chóp, oblique puramid, hình chóp xiên, regular puramid, hình chóp đều, right puramid, hình chóp thẳng, triangular puramid, hình chóp tam giác, truncated puramid, hình chóp cụt,...
  • / kə´miks /, Ngoại động từ: hoà lẫn; pha trộn, hỗn hợp, Từ đồng nghĩa: verb, admix , amalgamate , blend , commingle , fuse , intermingle , intermix , merge ,...
  • / 'pælpibrə /, Danh từ: mí mắt, Y học: mí mắt, lower palpebra, mí mắt dưới, upper palpebra, mí mắt trên
  • Danh từ: (hoá học) honmi, homi, honmi, ho, Địa chất: honmi,
  • / ´ɔsmik /, Tính từ: (hoá học) osimic, osmic acid, axit osimic
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • giấy khai hàng miễn thuế, giấy khai sinh hàng miễn thuế, sự vào cảng tự do, tờ khai hàng hóa miễn thuế, vào cảng miễn thuế, duty-free entry, tờ khai vào cảng miễn thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top