Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mĩ dục” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.282) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa thức cực tiểu, reduced minimum polynomial, đa thức cực tiểu rút gọn
  • / ´skrimidʒə /, danh từ, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng bầu dục),
  • / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , cultural , didactic , informational , informative...
  • là một loại amino acid có mặt ở một số loại enzyme (ví dụ: glutathione peroxidases, tetraiodothyronine 5' deiodinases, thioredoxin reductases, formate dehydrogenases, glycine reductases and và một số hydrogenases).,
  • / ¸steriou´tipikl /, tính từ, khuôn in đúc nổi; bản in đúc nổi, chế tạo bản in đúc, khuôn có sẵn; khuôn sáo, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic , clich
  • phễu rót (đúc), phễu rót đúc,
  • Danh từ: Đậu ngót, miệng rót (đúc),
  • đầu nạp liệu, miệng rót (đúc), phễu rót,
  • / ¸mis´du:iη /, Danh từ: lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại; tội ác, Từ đồng nghĩa: noun, horseplay , misconduct , naughtiness , wrongdoing
  • / ou´peik /, Tính từ: mờ đục, không trong suốt, (vật lý) chắn sáng, tối tăm, không rõ ràng, kém thông minh, trì độn, Danh từ: sự mờ đục; cái...
  • / ¸pedə´gɔdʒik /, tính từ, sư phạm, giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , dogmatic , instructive , learned , professorial , profound , scholastic , teaching , educational , instructional...
  • Idioms: to be reduced to the last extremity, bị đưa vào đường cùng, nước bí
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cột đích, trụ đích, mức đến (của cuộc đua),
  • / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng người khác, người kiềm chế ngôn luận,
  • / ʌn´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính không có nguyên tắc đạo đức, tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng; tính không tỉ mỉ; tính không chú ý đến chi tiết, tính không thận trọng;...
  • / ´poust¸mistris /, Danh từ, giống đực .postmaster: bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: bà trưởng bưu cục,
  • / ri´poust /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, cú trả đủa, lời cãi lại, lời đối đáp lại, Nội động từ: (thể...
  • / ´rɔη¸du:ə /, Danh từ: người làm trái, người làm vô đạo đức, người làm bất hợp pháp, người phạm tội, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , crook...
  • dây dẫn nhôm, dây nhôm, aluminium conductor steel-reinforced, dây dẫn nhôm lõi thép, aluminium conductor aluminium alloy reinforced, dây nhôm lõi hợp kim nhôm, aluminium conductor steel supported, dây nhôm có sợi thép treo, aluminium...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top