Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Matzo” Tìm theo Từ | Cụm từ (310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • monoit, monoidal transformation, phép biến đổi monoit
  • (thủ thuật) mở thông túi mật-ống gan-hỗng tràng,
  • (thủ thuật) mở ống mật-ống mật chủ túi mật,
  • viêm mắtnốt,
  • amalgamation pha tạp,
  • wide-area information server,
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • cổng nhìn, cửa quan sát, viewport transformation, phép biến đổi cổng nhìn
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • thông tin hỗ trợ, technical support information, thông tin hỗ trợ kỹ thuật
  • nhiệt sinh, nhiệt tạo thành, standard heat of formation, nhiệt tạo thành chuẩn
  • Thành Ngữ:, to lay an information against somebody, d? don ki?n ai
  • (haema-, haemo-, hae- mat(o)-) prefíx. máu.,
  • Danh từ: (viết tắt của) information,
  • / ¸æmə´zouniən /, tính từ, (nói về đàn bà) có vóc dáng như đàn ông,
  • kênh dữ liệu, kênh thông tin, access information channel, đường kênh thông tin đi vào
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • / ´meitrənʃip /, danh từ, như matronage,
  • (thủ thuật) mở ống gan-ống mật-ống mật chủ,
  • sự hình thành vốn, private domestic capital formation, sự hình thành vốn tư nhân trong nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top