Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mostest” Tìm theo Từ | Cụm từ (121) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không thể chối cãi
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, lamenting , murmuring , regretting , repining , bewailing , deploring , weeping , mourning , moaning , protesting , charging...
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • / wɔsp /, [viết tắt] ong bắp cày (mỹ), ( wasp, wasp) (từ mỹ, nghĩa mỹ) người anglo-saxon da trắng theo đạo tin lành ( white anglo-saxon protestant), Từ đồng nghĩa: noun, bee , hornet ,...
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, in contestation, đang tranh luận, đang tranh cãi, contention,...
  • / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible...
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành),
  • Thành Ngữ:, under protest, vùng vằng; miễn cưỡng
  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • Danh từ: người phản kháng, người phản đối, người kháng nghị, protestant (tôn giáo) người theo đạo tin lành, Tính...
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • Phó từ: bằng lời nói, bằng cách dùng tiếng nói, lớn tiếng, nói một cách thoải mái, nói thẳng ra, protest vocally, lớn tiếng phản...
  • / ə¸næstə´mousis /, Danh từ, số nhiều .anastomoses: sự nối (hai mạch máu...), Đường nối, mạng nhỏ, Y học: sự thông nhau của hai mạch, sự nối,...
  • / ¸ʌnə´veiliη /, Tính từ: vô ích, không có tác dụng, không có hiệu quả, không thành công; vô tích sự, Từ đồng nghĩa: adjective, all our protests were...
  • tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top