Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not all there” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.381) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • nơtron nhiệt, thermal neutron fission, phân hạch do nơtron nhiệt, thermal neutron fission, sự phân hạch bởi nơtron nhiệt, thermal neutron yield, hiệu suất nơtron nhiệt
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • điện xoay chiều ba pha, three-phase ( alternatingcurrent ) network, lưới điện (xoay chiều) ba pha, three-phase alternating-current generator, máy phát (điện) xoay chiều ba pha
  • / ´traiju:n /, Tính từ: ba ngôi một thể, Từ đồng nghĩa: noun, three , threesome , triad , trine , trinity , triple , triumvirate , triunity , troika
  • Thành Ngữ:, there is no mistaken, không thể nào lầm được
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, there is no time like the present, (t?c ng?) không lúc nào b?ng lúc này
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế giãn nở nhiệt, liquid expansion thermometer, nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng, metal expansion thermometer, nhiệt kế giãn nở kim loại
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top