Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv” st˜k” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.443) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´souvki:´pə: /, danh từ, sự bỏ chạy tán loạn,
  • / ´ouvain /, Tính từ: (thuộc) cừu; như cừu,
  • / ¸ouvədi´veləp /, Vật lý: hiện hình quá mức,
  • / ¸ouvər´i:gə /, Tính từ: quá khao khát, quá hăm hở,
  • / ´pɔp¸ouvə /, danh từ, bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng,
  • định lý liouville,
  • hiệp định louvre,
  • / ´ouvə¸klouðz /, danh từ số nhiều, quần áo mặc ngoài,
  • / ¸ouvərig´zə:t /, Ngoại động từ: bắt gắng quá sức,
  • / 'hɑ:fsi:z'ouvə /, Tính từ: ( định ngữ) hơi chếnh choáng say,
  • / ¸ouvə´kæpitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đầu tư quá nhiều, Đánh giá vốn quá cao,
  • / pæv´louvə /, Danh từ: bánh xốp phủ kem và trái cây (như) pavlova cake,
  • / ¸ouvə´stʌf /, Ngoại động từ: nhét quá đầy (va li...), bọc thật dày (ghế...)
  • / ¸ouvə´taiə /, Ngoại động từ: bắt làm việc quá mệt, Hình thái từ:,
  • / ´klouvə¸li:f /, Danh từ: giao lộ có dạng vòng xoay,
  • / ¸ouvə´zi:ləs /, Tính từ: quá hăng hái, quá tích cực,
  • / ¸ouvə´set /, Động từ .overset: làm đảo lộn, lật đổ,
  • / ¸ouvə´emfə¸saiz /, ngoại động từ, nhấn mạnh/cường điệu hoá quá mức,
  • / ¸ouvə´bɔil /, nội động từ, quá sôi, ngoại động từ, Đun quá sôi,
  • / ´ouvə¸mæntl /, Danh từ: Đồ trang trí đặt trên bệ lò sưởi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top