Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Port-wine stain” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.421) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành: tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, divert , entertain ,...
  • / ´flɔrən¸tain /, Tính từ: (thuộc) thành phố flơ-ren-xơ, Danh từ: người dân flơ-ren-xơ, lụa flơrenxơ (một loại lụa chéo),
  • / ´stailɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình trâm, Danh từ: (giải phẫu) mỏm trâm, Y học: thuộc trâm,
  • / ´staipend /, Tính từ: lương, thu nhập chính thức (của một mục sư, quan toà...), Từ đồng nghĩa: noun
  • Thành Ngữ:, in no uncertain terms, rõ ràng và mạnh mẽ, cả quyết
  • Thành Ngữ:, the mountain has brought forth a mouse, đầu voi đuôi chuột
  • Idioms: to be promoted ( to be ) captain, Được thăng đại úy
  • cabin máy bay, khoang tổ lái, flight compartment access stairway, cầu thang vào cabin máy bay, flight compartment lights, đèn cabin máy bay
  • / ´stailə¸beit /, Ngoại động từ: (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột, Xây dựng: bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà),
  • / 'hɔstail /, Tính từ: thù địch, không thân thiện, chống đối, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ thù địch, Từ đồng nghĩa:...
  • / ful´filmənt /, Kinh tế: hoàn chỉnh, sự hoàn bị, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, achievement , attainment , carrying...
  • / stai´pendiəri /, Tính từ: Được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người), Danh từ: người được hưởng lương, người được trả...
  • Thành Ngữ:, behind the curtain, ở hậu trường, không công khai
  • / ¸daiə´mæntain /, Tính từ: giống kim cương, bằng kim cương,
  • / ¸ædə´mæntain /, Tính từ: rắn như kim cương, (nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép, Hóa học & vật liệu: ađamantin, Kỹ...
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure , irresolute , uncertain , delaying , wavering , dawdling
  • / ,ju: 'kei /, viết tắt, vương quốc liên hiệp anh (và bắc ai-len) --> united kingdom ( of great britain and northern ireland),
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • / ´ju:ə /, Danh từ: bình đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container , decanter , jug , pitcher , urn , vessel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top