Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quẩn” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.782) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • độ quang dẫn riêng, độ quang dẫn thuần, tính quang dẫn riêng, tính quang dẫn thuần,
  • / ´kwɔntik /, Kỹ thuật chung: dạng, quadric quantic, dạng bậc hai, quadric quantic, dạng toàn phương, ternary quantic, dạng ba biến số
  • Danh từ: (quân sự) hạ sĩ quan, Ngoại động từ: (quân sự) không đựng đủ khung sĩ quan,
  • Địa chất: rửa (quặng), đãi (quặng),
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • / di'plɔi /, Danh từ: (quân sự) sự dàn quân, sự dàn trận, sự triển khai, Động từ: (quân sự) dàn quân, dàn trận, triển khai, Từ...
  • bảng thuế quan, biểu thuế quan, suất thuế quan, thuế quan, common customs tariff, biểu thuế quan chung, common customs tariff, biểu thuế quan chung (của thị trường chung châu Âu), common customs tariff, biểu thuế quan...
  • người mua khoảng trống (quảng cáo), người mua khoảng trống (quảng cáo) _,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • Phó từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan,
  • bộ phận quang học, đầu đoquang học, Danh từ: bộ phận quang học (khí cụ),
  • / 'depou /, Danh từ: kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển mộ và huấn luyện, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung...
  • / ¸foutə´metric /, Tính từ: (thuộc) trắc quang, đo sáng, Điện lạnh: trắc quang, photometric brightness, độ chói trắc quang, photometric quantity, đại lượng...
  • giờ có nhiều người nghe (quảng cao), giờ có nhiều người nghe (quảng cáo), giờ nghe nhiều,
  • bán định lượng, semiquantitative analysis, phân tích bán định lượng, semiquantitative method, phương pháp bán định lượng
  • sự đánh giá thuế quan, giá trị tính thuế (hải quan), giá trị ước tính của hải quan, sự ước giá ở hải quan,
  • quảng cáo phẩm gửi bằng đường bưu điện, tài liệu gởi (quảng cáo trực tiếp), tờ gấp, tờ quảng cáo,
  • Danh từ: trụ sở hải quan; phòng thuế hải quan, cục hải quan, quan thuế, phòng thuế,
  • sự tài trợ một phần (quảng cáo truyền hình ...), sự tài trợ một phần (quảng cáo truyền hình)
  • / ´sensjuəs /, Tính từ: (thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan, Đồng nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top