Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remain firm” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to breathe fire and brimstone, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, to play first ( second ) fiddle, nhu fiddle
  • Thành Ngữ:, to fire salute, bắn súng chào
  • hệ số bắt cháy, minimum firing rate, hệ số bắt cháy tối thiểu
  • / pɔ:´firiə /, Y học: rối loạn chuyển hóa porphyrin,
  • Idioms: to go into the first gear, sang số một
  • Thành Ngữ:, a ball of fire, người giàu ý chí và nghị lực
  • búp coma, búp hình đầu sao chổi, first coma lobe, búp coma thứ nhất
  • / ´faiə¸ga:d /, danh từ, khung chắn lò sưởi, (như) fire-watcher,
  • Danh từ: (như) fire-brigade, hãng bảo hiểm hoả hoạn,
  • Thành Ngữ:, first off, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trước hết
  • Thành Ngữ:, to fire away, bắt đầu tiến hành
  • không bị cháy, khó nóng chảy, không cháy, fire-resisting coating, lớp phủ không cháy
  • bộ lọc đáp ứng xung hữu hạn, bộ lọc fir, bộ lọc không đệ quy,
  • Thành Ngữ:, to play first fiddle, giữ vai trò chủ đạo
  • Thành Ngữ:, first and foremost, đầu tiên và trước hết
  • Thành ngữ:, first step counts, vạn sự khởi đầu nan
  • Thành Ngữ:, to lay the fire, x?p c?i d? d?t
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
  • cửa sập phòng cháy, automatic fire shutter, cửa sập phòng cháy tự động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top