Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scuffnotes abrasion is the process of wearing down or rubbing away by means of friction corrosion is the act or process of destroying a metal or alloy gradually” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lôgic chia sẻ, lôgic dùng chung, lôgic phân chia, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic chia sẻ, shared logic word processing equipment, thiết bị xử lý từ logic dùng chung
  • quá trình cracking, catalytic cracking process, quá trình cracking xúc tác, gyro cracking process, quá trình cracking gyro, jenkins cracking process, quá trình cracking jenkins, kellogg cracking process, quá trình cracking kellogg, nonresidium...
  • Thành Ngữ:, information is electronically processed, thông tin được xử lý bằng điện tử
  • đa dịch vụ, multiservice route processor (mrp), bộ xử lý định tuyến đa dịch vụ (bộ định tuyến cho phép mang lưu lượng thoại qua một mạng ip), multiservice switching...
  • lệnh xử lý, processing instruction entity, thực thể lệnh xử lý
  • xử lý dữ liệu, xử lý số liệu, xử lý thông tin, xử lý tư liệu, administrative data processing, việc xử lý dữ liệu hành chính, automatic data processing, xử lý dữ liệu tự động, electronic data processing, xử...
  • sự xử lý thông báo, bp ( batchmessage processing ), sự xử lý thông báo theo bó
  • thiết bị công nghệ, thiết bị xử lý, thiết bị công nghệ, adpe ( automaticdata processing equipment ), thiết bị xử lý dữ liệu tự động, air processing equipment, thiết bị xử lý không khí, analog processing equipment,...
  • chương trình xử lý, chương trình khai thác, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó, batch processing program, chương trình xử lý theo bó, bmp ( batch message processing program...
  • bước xử lý, giai đoạn xử lý, data processing step, bước xử lý dữ liệu
  • Tính từ: (thuộc) xem procession,
  • quá trình in, sự in, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • Thành Ngữ: sự xử lý lô, sự xử lý theo lô, sự vận hành từng mẻ, sự xử lý phân đoạn, sự xử lý từng lô, sự xử lý từng mẻ, sự xử lý hàng loạt, batch processing, (tin...
  • Danh từ: (tin học) đầu; lối vào; ngoại vi, mặt đầu, front-end computer, máy tính ngoại vi, front-end processing, xử lý trước, xử lý ngoại...
  • lệnh kép, compound command processor, bộ xử lý lệnh kép
  • ankyl hóa, alkylation process, phương pháp ankyl hóa, alkylation process, quá trình ankyl hóa, alkylation reaction, phản ứng ankyl hóa, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua,...
  • tất định, crypto-deterministic process, quá trình tắt định ngầm, deterministic algorithm, thuật toán tất định, deterministic automaton, ôtômat tất định, deterministic process,...
  • guốc hãm (áp vào ray), guốc hãm, guốc phanh, abrasion of drag shoe, sự mài mòn của guốc hãm
  • bộ xử lý lệnh, machine instruction processor, bộ xử lý lệnh máy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top