Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scuffnotes abrasion is the process of wearing down or rubbing away by means of friction corrosion is the act or process of destroying a metal or alloy gradually” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.031) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quá trình điều khiển, quá trình điều khiển, quá trình kiểm soát, change control process, quá trình điều khiển thay đổi
  • giãn nở joule-thomson, quá trình joule-thomson, hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule-thomson, joule-thomson expansion process, quá trình giãn nở joule-thomson
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • tan [chất tăng tan], chất tăng độ tan, chất tăng tan, solutizer-air regenerative process, quy trình tạo khí bằng chất tăng tan
  • / ´bɔtliη /, Kinh tế: sự chiết chai, vô lọ, cold process bottling, sự chiết chai lạnh, hot-process bottling, sự chiết chai nóng
  • / ¸kætə´litik /, Tính từ: (hoá học) xúc tác, Hóa học & vật liệu: tạo xúc tác, catalytic process, phương pháp xúc tác
  • chương trình xử lý thông báo, batch message processing program ( bmp program ), chương trình xử lý thông báo theo bó
  • / ´haipə¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý) hình thành sâu dưới đất; thâm sinh, Hóa học & vật liệu: thâm sinh, hypogene process, quá trình thâm sinh
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • thí nghiệm mài mòn, thí nghiệm về sự mòn, mài mòn, sự thí nghiệm, sự thử mài mòn, Địa chất: sự thử nghiệm mài mòn, los angeles abrasion test, thí nghiệm mài mòn los angeles,...
  • / ¸dili´tæntiʃ /, tính từ, không chuyên nghiệp, nghiệp dư, Từ đồng nghĩa: adjective, a dilettantish singer, ca sĩ không chuyên nghiệp, ca sĩ nghiệp dư, dilettante , nonprofessional , unprofessional...
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • quá trình sấy, freeze-drying process, quá trình sấy đông, freeze-drying process, quá trình sấy thăng hoa
  • blốc neo, gối tựa neo, cái chốt, khối neo, pab ( processanchor block ), khối neo quá trình, process anchor block (pab), khối neo quá trình, qab ( queueanchor block ), khối neo hàng đợi, queue anchor block (qab), khối neo hàng...
  • đơn vị xử lý trung tâm, central processing unit (cpu), đơn vị xử lý trung tâm (cpu)
  • (tin học) bộ xử lý ngoại vi, ( front end processor),
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • viết tắt, xử lý dữ liệu điện tử ( electronic data processing),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top