Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Search high heaven” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / you'hou /, như yo-heave-ho,
  • / skwaiə´a:kəl /, như squirearchical,
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • Toán & tin: sự nghiên cứu, operation researrch, vận trù học
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / ʃi:f /, Danh từ, số nhiều .sheaves: bó, lượm, thếp (lúa, hoa..), Ngoại động từ: bó thành bó, bó thành lượm (như) sheave, Toán...
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • cây tìm kiếm, binary search tree, cây tìm kiếm nhị phân
  • tốc độ tìm kiếm, effective search speed, tốc độ tìm kiếm thực
  • Thành Ngữ: rađa quét, ra đa tìm kiếm, ra đa thám sát, search radar, ra-đa thám sát
  • Idioms: to be in search of sth, Đang tìm kiếm vật gì
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • đường dẫn tìm kiếm, đường tìm kiếm, command search path, đường dẫn tìm kiếm lệnh
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • tìm và thay thế, sự tìm kiếm và thay thế, global search and replace, tìm và thay thế toàn bộ
  • / ´welkin /, Danh từ: (thơ ca) bầu trời, vòm trời, Từ đồng nghĩa: noun, to make the welkin ring, làm rung chuyển bầu trời, firmament , heaven , sky
  • các tiêu chuẩn, chỉ tiêu, các tiêu chuẩn, các chỉ tiêu, criteria range, dải các tiêu chuẩn, criteria table, bảng các tiêu chuẩn, search criteria, các tiêu chuẩn tìm kiếm, design criteria, chỉ tiêu thiết kế, maintenance...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top