Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sign on with” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường truyền hai chiều, mạch hai chiều, pre-assigned both-way circuit, mạch hai chiều ấn định trước
  • tính toán thủy lực, thiết kế thủy lực, dự án thủy lợi, engineering hydraulic design, tính toán thủy lực công trình
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • năng lực thiết kế, enterprise designed capacity, năng lực thiết kế xí nghiệp
  • Tính từ: (thuộc) địa chất, địa chất, engineering geologic design, tính toán địa chất công trình, geologic analysis, phân tích địa chất, geologic applications of remote sensing (program)...
  • người đánh tín hiệu, Danh từ, số nhiều .signal-men: người điều khiển tính hiệu trên một đường xe lửa, người đánh tín hiệu,...
  • sự phân định tần số, carrier frequency assignment, sự phân định tần số mang
  • thiết bị giả, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • câu lệnh gán, lệnh gán, tuyên bố ấn định, chỉ thị chỉ định, fuzzy assignment statement, câu lệnh gán mờ, nested assignment statement, câu lệnh gán lồng nhau, defined assignment statement, lệnh gán được định...
  • / enz /, danh từ, số nhiều .entia, (triết học) thể trừu tượng, viết tắt, thiếu úy hải quân mỹ ( ensign),
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • hệ số sức kháng, lrfd methodology = the load and resistance factor design, thiết kế theo hệ số tải trọng và hệ số sức kháng
  • / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resigned look, cái nhìn nhẫn...
  • tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định
  • tín hiệu quang, a 51.840 mbit/s sonet optical signal (oc-1), luồng tín hiệu quang sonet 51,480 mbit/s, a 622.080mbit/s sonet optical signal (oc-12), luồng tín hiệu quang sonet 622,080 mbit/s, a 933.120mbit/s sonet optical signal (oc-18),...
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • / in´digniti /, Danh từ: sự sỉ nhục, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to treat somebody with indignity,...
  • hoàn thiện hợp đồng, the process of negotiation with successful bidders to finalize all details of the contract before signing, là quá trình tiếp tục thương thảo hoàn chỉnh nội dung chi tiết của hợp đồng với nhà thầu...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • / ´wɔtʃ¸wə:d /, Danh từ: khẩu lệnh, khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..), mật khẩu, mật mã riêng (như) password, Từ đồng nghĩa: noun, countersign...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top