Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Something else” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.475) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • , keep something quiet ; keep quiet about something, giữ kín một điều gì
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • / 'θæŋks /, Danh từ số nhiều: sự cảm ơn, lời cảm ơn, Cấu trúc từ: thanks to somebody / something, a vote of thanks, no thanks to somebody / something,
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, something like ( a ) somebody / something, cũng gần giống như
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Thành Ngữ:, be of the same mind ( about something/somebody ), nhất trí, có cùng một ý kiến
  • / in´klaniη /, danh từ ( (cũng) .inclination), sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, to have inclining for something, thích cái gì, to have inclining to ( towards , for ) something, có khuynh hướng thiên về cái...
  • Thành Ngữ:, be sure to do something ; be sure and do something, đừng quên làm việc gì
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to wave something/somebody down, vẫy tay ra hiệu cho một chiếc xe (người lái xe) dừng lại
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, keep a tab/tabs on something/somebody, (thông tục) kiểm tra; kiểm soát (sổ sách chi tiêu..); theo dõi
  • / ,disə'pɔintid /, Tính từ: thất vọng, Cấu trúc từ: disappointed about / at something, disappointed with / in something / somebody, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top