Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Suffer defeat” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới
  • suffix. chỉ thiếu hay giảm.,
  • suffix. khâu trong phẫu thuật.,
  • suffìx. chỉ tình trạng tâm thầ,
  • / ai'æsis /, suffix chỉ tình trạng bệnh,
  • Danh từ: phó giám mục (như) suffragan bishop, Tính từ: (thuộc) phó giám mục, suffragan see, toà phó giám mục,...
  • bàn trượt, sidebearer centre, trung tâm bàn trượt, sidebearer clearance, khe hở bàn trượt, sidebearer height above rail head, chiều cao bàn trượt so với mặt ray, sidebearer...
  • quanh thận, quanh thận, perirenal insufflation, bơm khí quanh thận
  • suffìx. chỉ một bộ phận bì nứt hay vỡ ra.,
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • lý thuyết bardeen-cooper-schrieffer, lý thuyết bcs,
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • suffix. chỉ chảy rahay xuất tiết từ một cơ quan hay bộ phậ,
  • suffix. chỉ màu sắc hoặc sắc tố.,
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top