Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thống lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • Tính từ: rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh, Từ đồng nghĩa: adjective, desultory...
  • công cụ truyền thông, phương tiện thông tin, phương tiện truyền thông, data communication facility (dcf), phương tiện truyền thông dữ liệu, dcf ( datacommunication facility ), phương tiện truyền thông dữ liệu
  • Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng
  • hệ (thống) liên tục,
  • / ´giltlis /, Tính từ: không phạm tội, (thông tục) không biết tí gì, không có tí nào, Xây dựng: vô tội, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´tʃælindʒd /, Tính từ: không bị phản đối, không bị bác bỏ; không gây nghi ngờ, (quân sự) không bị hô đứng lại, to let something pass unchallenged, thông qua việc gì không...
  • / 'nætə /, Nội động từ (thông tục): nói ba hoa, càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng,
  • không khí được cung cấp, không khi sạch, gió cấp, không khí cấp, không khí cấp vào, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không...
  • mạng liên lạc, mạng đường giao thông, mạng truyền thông, mạng thông tin liên lạc, hệ thống giao thông, broadband communication network (bcn), mạng truyền thông băng rộng, cna ( communicationnetwork architecture ), kiến...
  • Thành Ngữ:, turn up like a bad penny, (thông tục) đến không đúng lúc
  • danh từ, Đèn xanh (tín hiệu (giao thông)), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to give the greenỵlight...
  • Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • cốt liệu trọng lượng thông thường,
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • trạm phục vụ thông tin, dịch vụ hỏi tin, cơ quan thông tin, dịch vụ thông tin, aeronautical information service (ais), dịch vụ thông tin hàng không, airline information service (alis), dịch vụ thông tin hàng không, application...
  • / ʌn´houlinis /, danh từ, tính không linh thiêng, sự không tín ngưỡng, tính vô đạo, sự báng bổ thánh thần, sự xấu xa, sự tội lỗi, (thông tục) sự kinh khủng, sự quá đáng, sứ thái quá (dùng để nhấn...
  • cửa (thông) gió, lỗ thoát hơi, lỗ thoát khí, lỗ thông gió, lỗ thông hơi, lỗ thông khí, sự thoát khí, van thông khí, van không khí, lỗ thông gió, air vent hinge, bản lề cửa thông gió, air vent valve, van lỗ...
  • Thành Ngữ:, in/out of the swim, (thông tục) biết/không biết cái gì đang xảy ra; có/không dính líu đến cái gì đang xảy ra
  • hàm hệ (thống), hàm hệ thống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top