Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thống lí” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kæʒuəlnis /, danh từ, tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện, tính thất thường, Từ đồng...
  • hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh, hệ thống điều hòa không khí hai kênh,
  • / ʌn'houli /, Tính từ: xấu xa, tội lỗi, (thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm), không linh thiêng, không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần,...
  • / ´mʌnilis /, tính từ, không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi,
  • hệ (thống) làm lạnh không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • hệ (thống) tuần hoàn không khí hở, hệ thống tuần hoàn không khí hở,
  • tuyến truyền thông, đường truyền thông, data communication line, tuyến truyền thông dữ liệu, data communication line, đường truyền thông dữ liệu
  • hệ (thống) phân phối không khí cấp, hệ thống phân phối không khí cấp,
  • hệ (thống) cấp không khí cả năm, hệ thống cấp không khí cả năm,
  • / tɔ:t /, Tính từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền), (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh), bị kéo căng, căng, đàn hồi, sẵn sàng,...
  • Thành Ngữ:, get spliced, (thông tục) lấy vợ/chồng
  • cách bao bì quen dùng, cách bao bì truyền thống, bao bì thông thường (truyền thống),
  • hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi, trạm làm lạnh nước bromua lithi,
  • / 'wɔ:l,flauə /, Danh từ: cây quế trúc (có hoa thơm, (thường) màu da cam hoặc đỏ nâu, nở vào mùa xuân), (thông tục) người không có bạn nhảy trong một buổi khiêu vũ phải ngồi...
  • Tính từ: luộm thuộm, không có hệ thống, không biết cách làm ăn, không thạo việc, it's unbusinesslike to arrive late for meetings, Đến họp...
  • khuôn dạng dữ liệu không phụ thuộc hệ thống,
  • hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi, trạm làm lạnh nước bromua lithi,
  • / ´trai¸ɔn /, danh từ, (thông tục) mánh lưới, đòn phép, (thông tục) sự lấn; sự lần khân (sự làm cái gì mà mình không chắc là có được phép làm hay không trong khi vẫn hy vọng ai đó sẽ không phản...
  • hệ (thống) lạnh (trong) y học, hệ thống lạnh (trong) y học,
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top