Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Traumas” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,tærəməsə'lɑ:tə /, Danh từ: bột ăn được ( (thường) màu hồng) làm bằng trứng cá đối, cá phèn hoặc cá tuyết hun khói,
  • / dai'ædrəməs /, Danh từ: cá sống giữa nước ngọt và nước mặn, nhóm cá nước đôi,
  • / ¸intrəmə´lekjulə /, Tính từ: (vật lý) trong phân tử, nội phân tử, Điện lạnh: nội phân tử, trong phân tử, intramolecular bond, liên kết trong phân...
  • / ,ʌltrəmə'ri:n /, Tính từ: bên kia biển, hải ngoại, có màu xanh biếc, Danh từ: màu xanh biếc, màu xanh biển đậm, Xây dựng:...
  • / ´trauəl /, Danh từ: (kiến trúc) cái bay (của thợ nề), (nông nghiệp) cái xẻng bứng cây (để bứng cây, đào lỗ..), Ngoại động từ: (kiến trúc)...
  • / a:´bitrəmənt /, Danh từ: sự phân xử; sự quyết định của trọng tài, sự quyết đoán, Kinh tế: phán quyết của trọng tài, sự (quyết định của)...
  • / 'instrumənts /, Danh từ: dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nhạc khí, văn kiện, Ngoại động từ: cung cấp dụng cụ máy móc cho, phối dàn nhạc,...
  • / ¸intrə´misiv /,
  • / ´trizməs /, Danh từ: (y học) chứng cứng khít hàm, Y học: cứng hàm,
  • / ˌɪntrəˈvaskjʊlə /, Tính từ: (giải phẫu) trong mạch,
  • trong mũi, intranasal anesthesia, gây tê trong mũi
  • cực nhanh, siêu nhanh, ultrafast freezing, kết đông cực nhanh
  • / ´stra:təm /, Danh từ, số nhiều stratums, .strata: (địa lý,địa chất) địa tầng, vỉa (của đá trong vỏ quả đất), tầng lớp trong xã hội, giai cấp trong xã hội; giai tầng,...
  • Thành Ngữ:, the ace of trumps, quân bài chủ cao nhất
  • / ə´trouʃəs /, Tính từ: hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • Danh từ số nhiều của .stratum, stratas: như stratum, Hóa học & vật liệu: thành hệ, Kỹ...
  • Thành Ngữ:, to put someone to his trumps, làm cho ai bí, (lúng túng, quẫn lên); dồn ai đến bước đường cùng
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • / 'stroumə /, Danh từ, số nhiều .stromata: (sinh vật học) chất đệm, chất nền, Y học: mô đệm, mô nâng đỡ của một cơ quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top