Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trifling ” Tìm theo Từ | Cụm từ (556) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy khoan hướng tâm, máy khoan cần, universal radial drilling machine, máy khoan cần vạn năng
  • / ¸pætri´liniəl /, Tính từ: theo dòng cha; theo họ cha; phụ hệ, Y học: thuộc dòng cha,
  • sự khoan kiểu xoay, sự khoan rôto, khoan xoay, sự khoan xoay, percussive rotary drilling, sự khoan kiểu xoay đập
  • biểu đồ, chương trình, drilling and casing program-me, chương trình khoan và chống ống
  • cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • / ´hɔri¸faiη /, tính từ, gây kinh hãi, kinh hoàng, a horrifying spectacle on the hillside, một cảnh tượng kinh hoàng trên sườn đồi
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • tàu tiếp tế (kiểu tàu), tàu cung cấp, tàu cung ứng, tàu hỗ trợ, offshore drilling rig supply vessel, tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
  • / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa: adjective, annihilating , calamitous , disastrous , desolating , mortifying , destructive...
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • tọa độ tam giác, normal trilinear coordinates, tọa độ tam (giác) pháp tuyến
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
  • chu trình stirling, stirling cycle cooling, làm lạnh theo chu trình stirling, stirling cycle refrigerator, máy lạnh chu trình stirling
  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
  • lôgic điều khiển, controlling logic unit, bộ logic điều khiển, controlling logic unit, đơn vị lôgic điều khiển
  • sự trực đạc, chỉnh lưu, sự tinh cất, sự nắn dòng, sự nắn dòng, rectifying action, tác dụng chỉnh lưu, rectifying resistance, điện trở chỉnh lưu
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • máy lạnh stirling một cấp giãn nở,
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top