Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexation” Tìm theo Từ | Cụm từ (708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phát lạnh, sinh lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, cold generation rate, tốc độ phát lạnh, cold generation rate, tỷ suất phát lạnh, cold generation rate, tốc độ sinh lạnh, cold generation...
  • làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration device, dụng cụ làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo
  • hệ thống thao tác, hệ điều hành, basic disk operation system (bdos), hệ điều hành đĩa cơ bản, basic operation system, hệ điều hành cơ sở, bdos ( basicdisk operation system ), hệ điều hành đĩa cơ bản, command line...
  • cung cấp lạnh, sự cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ (thống) cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ thống cung cấp lạnh
  • quan hệ góc, tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, triple angular correlation measurement, đo tương quan góc bội ba
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • quan hệ kinh tế, quan hệ kinh tế, external economic relations, quan hệ kinh tế đối ngoại, international economic relations, quan hệ kinh tế quốc tế
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean operation table, bảng phép toán boole, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên,...
  • tải lạnh, tải trọng làm lạnh, total refrigeration load, tải lạnh tổng, transient refrigeration load, tải lạnh không ổn định
  • bộ khuếch đại hoạt động, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại thuật toán, bộ khuếch đại, op amp ( operationalamplifier ), bộ khuếch đại thuật toán, operational amplifier ( op amp),...
  • thư cầm cố, thư dự chi thế chấp hàng hóa, thư thế chấp, tờ thế chấp, general letter of hypothecation, thư thế chấp chung, general letter of hypothecation, thư thế chấp tổng quát
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích tương quan góc, canonical correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc
  • phép cộng tuyến, elliptic collineation, phép cộng tuyến eliptic, elliptic collineation, phép cộng tuyến ellipic, hyperbolic collineation, phép cộng tuyến hipebolic, hyperbolic collineation,...
  • làm lạnh hấp thụ, chu trình hấp thụ máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, absorption refrigeration system, hệ làm lạnh hấp thụ
  • / ri:¸itə´reiʃən /, danh từ, sự lặp lại; sự được lặp lại, cái lặp lại, Từ đồng nghĩa: noun, ( a ) reiteration of past excuses, sự lặp lại những lý do cũ, iteration , restatement,...
  • sự lệch tần số, độ lệch tần, độ lệch tần số, sự làm lệch tần, sự quét tần, sự lệch tần số, fractional frequency deviation, độ lệch tần phân số, frequency deviation meter, máy đo độ lệch tần...
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top