Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexation” Tìm theo Từ | Cụm từ (708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không phản xạ, irreflective relation, quan hệ không phản xạ
  • không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Toán & tin: sự nghiên cứu, operation researrch, vận trù học
  • hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
  • làm lạnh liên tục, continuous chilling [refrigeration], sự làm lạnh liên tục
  • ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn
  • Idioms: to eat and drink in moderation, Ăn uống có điều độ
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • đơn xung, monopulse generation, sự tạo đơn xung
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • abbreviation for anti-lock braking system,
  • / i´mɔdəritnis /, như immoderation,
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • phương pháp toán tử, operational method of programming, phương pháp toán tử lập chương trình
  • thiết bị chương trình, invite program device operation, thao tác thiết bị chương trình mời
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • Thành Ngữ:, a poor relation, người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top