Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vireo” Tìm theo Từ | Cụm từ (365) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số
  • thiết bị đầu cuối video, đầu cuối video, digital video terminal (dvt), đầu cuối video số
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • video phức hợp, video tổng hợp, composite video display, màn hình video phức hợp
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tử
  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • Danh từ: Đĩa viđêô, đĩa hình, đĩa video, intelligent videodisc player, máy đĩa hình thông minh, ivs ( interactivevideodisc system ), hệ thống...
  • / ´vidiou¸tekst /, Điện tử & viễn thông: văn bản truyền hình, Kỹ thuật chung: văn bản video, videotext access point, điểm truy cập văn bản video,...
  • văn bản video, hệ thống viđêô téc, interactive videotex (t), văn bản video tương tác
  • / ˈvɜːgəʊ /, Danh từ, số nhiều Virgos: ( virgo) xử nữ (cung thứ sáu của hoàng đạo), ( virgo) người mang mệnh xử nữ,
  • video tương tác, hệ video tương tác, ivia ( interactive video industry association ), hiệp hội công nghiệp video tương tác
  • đĩa video tương tác, interactive videodisk system (ivs), hệ thống đĩa video tương tác
  • biểu thị đảo, video đảo, hình ảnh đảo, hình đảo sáng, reverse video mode, chế độ video đảo
  • Nghĩa chuyên nghành: máy video, máy video,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top