Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh heavy upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, weigh on / upon somebody / something, đè nặng, day dứt, ám ảnh
  • máy có công suất cao, chịu lực nặng, thuế nặng, chế độ nặng, hiệu suất mạnh, làm việc nặng, sự chất tải nặng, heavy duty test, sự thí nghiệm làm việc nặng, heavy duty thread, ren làm việc nâng
  • Thành Ngữ:, heavy going, tẻ nhạt, gây chán chường
  • Idioms: to be heavy with sleep, buồn ngủ quá chừng
  • Thành Ngữ:, to be heavy on ( in ) hand, khó cầm cương (ngựa)
  • vữa nặng, heavy mortar walling, khối xây vữa nặng
  • / ´driηkə /, danh từ, người uống, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a hard ( heavy ) drinker, người nghiện rượu nặng,...
  • Danh từ: khối lượng công việc ai (phải) làm, tải trọng có ích, tải trọng làm việc, to have a heavy work-load, có một khối lượng công...
  • Thành Ngữ:, to take a heavy toll, gây thiệt hại nghiêm trọng
  • Thành Ngữ:, to make heavy weather of, khổ vì, điêu đứng vì
  • Thành Ngữ:, heavy hand, bàn tay s?t, s? d?c tài chuyên ch?
  • Thành Ngữ:, weigh somebody / something down, oằn xuống, trĩu xuống, lún xuống
  • Idioms: to have a heavy in the play, Đóng một vai nghiêm trong vở kịch
  • viết tắt, xe có trọng tải nặng ( heavy goods vehicle),
  • Thành Ngữ:, time lies heavy on one's hands, thời gian nặng nề trôi qua
  • khí thắp, heavy carbureted hydrogen, khí thắp khô
  • Thành Ngữ:, to lie heavy on sth, gây cảm giác khó chịu cho cái gì
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • Thành Ngữ:, a heavy hand, sự kiểm soát nghiêm ngặt
  • Thành Ngữ:, to rule with a heavy ( high ) hand, o rule with a rod of iron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top