Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weigh heavy upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (67.124) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, cân nặng, trọng lượng ( weight),
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • trọng lượng mẻ trộn, dry batch weight, trọng lượng mẻ trộn khô
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • Thành Ngữ:, time hangs heavy, thời gian nặng nề trôi qua
  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • Phó từ: khổ sở, khó nhọc, agonizingly heavy, nặng nề một cách khổ sở
  • điện cực phụ, điện cực bọc vỏ, đũa hàn dọc, đũa bàn học, heavy-coated electrode, điện cực (phủ) dày, thick-coated electrode, điện cực (phủ) mỏng
  • / ´bʌmbliη /, tính từ, vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , clumsy , gauche , heavy-handed , inept , maladroit
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử, atomic weight conversion factor, hệ số chuyển nguyên tử lượng
  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
  • tàu chở hàng nặng, tàu trục hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng)
  • Thành Ngữ:, weight of numbers, ưu thế của số đông
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • / ¸melən´kɔlik /, tính từ, u sầu, sầu muộn, u buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , dejected , desolate , dispirited , down , downcast , downhearted , dull , dysphoric , gloomy , heavy-hearted ,...
  • / ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩa: noun, ineptitude , ungainliness , heavy-handedness , awkwardness
  • hơi nước, heavy-water vapor, hơi nước nặng, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, water vapor barrier, làm chắn hơi nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top