Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whammy” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như shammy,
  • / ´klɔ:¸hæmə /, Danh từ: búa nhổ đinh, Kỹ thuật chung: búa nhổ đinh, claw-hammer coat, áo đuôi én (dự dạ hội)
  • Thành Ngữ:, claw-hammer coat, áo đuôi én (dự dạ hội)
  • / ´ʃæmwa: /, Danh từ: (động vật học) con sơn dương, da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc), Từ đồng nghĩa: noun, antelope , chammy , cloth , fabric , leather...
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • / ´sledʒ¸hæmə /, danh từ, búa tạ (như) sledge, ( định ngữ) như búa tạ, ngoại động từ, quai búa tạ vào, tấn công mãnh liệt để áp đảo, sledge-hammer blows, những đòn búa tạ, những đòn trí mạng, sledge-hammer...
  • / tilt /, Danh từ: sự nghiêng, vị trí nghiêng; độ nghiêng; trạng thái nghiêng, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), búa đòn (như) tilt-hammer, Nội động...
  • / mǝ'hɔmitǝn /, như mohammedan,
  • Thành Ngữ:, to knock/hammer sth into sb's head, nh?i nhét di?u gì vào d?u ai
  • / sleʤ /, Danh từ: búa tạ (như) sledge-hammer, Danh từ: (như) sled, Nội động từ & ngoại động từ: (như) sled, Hình...
  • Danh từ: bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay, Từ đồng nghĩa: noun, a bundle of nerves , nervous wreck , ninnyhammer , spastic , spaz
  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • giấy whatman,
  • / sækəroumikəsis /, bệnh nấm men, bệnh nấm saccharmyces,
  • mã hamming, hamming code check, kiểm tra mã hamming
  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • kiểm tra mã, sự kiểm tra mã, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh, hamming code check, kiểm tra mã hamming, correction code check, sự kiểm tra mã hóa chỉnh
  • / 'gæmi /, Tính từ: như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, què, liệt, a gammy little fellow, một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ, to die gammy, chết anh dũng, to be...
  • mã hamming,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top